Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm gì


[làm gì]
what to do
Tôi chẳng biết tiếp theo phải làm gì
I don't know what to do next
Hắn muốn tôi phải làm gì đây?
What does he want me to do?
what for
Búa này dùng để làm gì?
What is the purpose of this hammer?; What is this hammer for?
Tôi chẳng biết cô ta nói điều đó ra làm gì
I don't know what she said that for
.... làm gì
Xem hơi đâu



What to dọ
What for
Ta làm cái đó để làm gì? What are you doing that for?
No, nothing
Làm gì có chuyện ấy There is nothing of the kind


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.